Có 2 kết quả:
殒身不恤 yǔn shēn bù xù ㄩㄣˇ ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄒㄩˋ • 殞身不恤 yǔn shēn bù xù ㄩㄣˇ ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to die without regrets (idiom); to sacrifice oneself without hesitation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to die without regrets (idiom); to sacrifice oneself without hesitation
Bình luận 0